|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khống chế
![](img/dict/D0A549BC.png) | contrôler; maîtriser; tenir en lisière; avoir une mainmise sur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khống chế một vùng chiến lược | | contrôler une région stratégique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khống chế dục vọng | | maîtriser ses passions | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khống chế quân địch | | tenir l'ennemi en lisière | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khống chế một lãnh thổ | | avoir une mainmise sur un territoire |
|
|
|
|